|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19031 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 28427 |
---|
005 | 202109301527 |
---|
008 | 210930s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379867 |
---|
035 | ##|a1083165248 |
---|
039 | |a20241130160602|bidtocn|c20210930152755|dhuongnt|y20070202000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a411|bDOC |
---|
090 | |a411|bDOC |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aĐại cương ngôn ngữ học.|nTập 1 /|cĐỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a336 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xĐại cương|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aNgữ pháp học và ngữ pháp học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aBùi, Minh Toán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000100330 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032750 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000115309, 000115331 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100330
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
411 DOC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000032750
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
411 DOC
|
Sách
|
0
|
|
|
3
|
000115309
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
411 DOC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000115331
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
411 DOC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào