|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28428 |
---|
005 | 201902150950 |
---|
008 | 070202s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379868 |
---|
039 | |a20241129102808|bidtocn|c20190215095013|danhpt|y20070202000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bSTO |
---|
090 | |a891.73|bSTO |
---|
100 | 1 |aStô-Un, Iêc-Vin. |
---|
245 | 10|aMi-ken lan-Giê-lô /|cIêc-Vin Stô-Un ; Vũ Ngọc Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Hoá,|c1978. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aVũ, Ngọc Hà,|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào