|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28434 |
---|
005 | 201902150955 |
---|
008 | 070228s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190215095509|banhpt|c20070228000000|dthuynt|y20070228000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập 7 / : |btiểu thuyết : Trọn bộ 8 tập. / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c2003. |
---|
300 | |a240 tr. ;|c19 cm |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Trung Quốc|xTruyện dã sử |
---|
653 | |aVăn học cổ điển |
---|
653 | |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | |aTruyện dã sử. |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aBùi, Kỷ|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Tiêu|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhan, Kế Bính|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào