|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28435 |
---|
005 | 201902150955 |
---|
008 | 070302s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415487 |
---|
039 | |a20241129092521|bidtocn|c20190215095559|danhpt|y20070302000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bAIT |
---|
090 | |a891.73|bAIT |
---|
100 | 1 |aAitmatốp, Tsinghiz. |
---|
245 | 10|aSếu đầu mùa /|cTsinghiz Aitmatốp ; Đào Minh Hiệp dịch. |
---|
260 | |aPhú Khánh ; : |bNxb. Tổng hợp Phú Khánh,|c1986. |
---|
300 | |a170 tr. ;|c19 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aĐào, Minh Hiệp|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào