|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28438 |
---|
005 | 201902150956 |
---|
008 | 070302s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389049 |
---|
039 | |a20241202105329|bidtocn|c20190215095651|danhpt|y20070302000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bBAN |
---|
090 | |a843|bBAN |
---|
100 | 1 |aBanzăc, Onôrê đơ. |
---|
245 | 10|aBông huệ trong thung /|cÔnôrê đơ Banzăc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1987. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Pháp |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào