|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28443 |
---|
008 | 070302s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317968 |
---|
035 | ##|a214103331 |
---|
039 | |a20241129095918|bidtocn|c20070302000000|dhueltt|y20070302000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bHUT |
---|
090 | |a306.09597|bHUT |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Công Tín. |
---|
245 | 10|aCảm nhận bản sắc Nam Bộ /|cHuỳnh Công Tín. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Văn hoá Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a467 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aVăn hóa|zViệt Nam|bNam Bộ|xBản sắc |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aBản sắc văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000033729 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000033729
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.09597 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào