|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28454 |
---|
005 | 201902151008 |
---|
008 | 070305sc197 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416044 |
---|
039 | |a20241129153904|bidtocn|c20190215100821|danhpt|y20070305000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bBOG |
---|
090 | |a891.73|bBOG |
---|
100 | 1 |aBôgômôlốp, V. |
---|
245 | 10|aTháng tám năm bốn tư /|cV. Bôgômôlốp ; Đức Thuần, Đào Mai dịch. |
---|
260 | |aMaxcơva :|bTiến bộ,|cc1979. |
---|
300 | |a394 tr. ;|c19cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Nga|xTruyện lịch sử |
---|
653 | |aTruyện lịch sử |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aĐào, Mai|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐức Thuần|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào