|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28461 |
---|
005 | 202105311120 |
---|
008 | 070306s1976 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190021910 |
---|
035 | |a1456410766 |
---|
035 | ##|a1083197336 |
---|
039 | |a20241202150704|bidtocn|c20210531112052|dmaipt|y20070306000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a428.24|bHOF |
---|
090 | |a428.24|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffmann, Hans G. |
---|
245 | 10|aLebendiges Englisch 1 :|bein moderner sprachkurs fur schule, beruf und weiterbildung /|cHans G Hoffmann |
---|
260 | |aGerman : |bMax Hueber Verlag,|c1976 |
---|
300 | |a180 p. :|bpictures, maps ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aCho người Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034066 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034066
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 HOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào