Ký hiệu xếp giá
| 428.40071 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Anh. |
Nhan đề
| Designing an ESP reading syllabus for the student at vocational hight school of Vietnam television :submitted in partial fulfillment of requirements for the degree of master in TESOLS /Nguyễn Hải Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2005. |
Mô tả vật lý
| tr.; 30cm |
Mô tả vật lý
| 94p. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| English for specific Purposes-Reading. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Designing syllabus |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000031448-9 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000031450 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19071 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28467 |
---|
005 | 201809191411 |
---|
008 | 061129s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168369 |
---|
039 | |a20180919141122|bhuongnt|c20061129000000|dtult|y20061129000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bNGA |
---|
090 | |a428.40071|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Anh. |
---|
245 | 10|aDesigning an ESP reading syllabus for the student at vocational hight school of Vietnam television :|bsubmitted in partial fulfillment of requirements for the degree of master in TESOLS /|cNguyễn Hải Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a tr.;|c30cm |
---|
300 | |a94p. ;|c30cm. |
---|
504 | |aInclude appendixes. |
---|
650 | |aEnglish for specific Purposes|xReading. |
---|
653 | |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aDesigning syllabus |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000031448-9 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000031450 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000031448
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.40071 NGA
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000031449
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.40071 NGA
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000031450
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.40071 NGA
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|