DDC
| 423 |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Anh thương mại = Business English dictionary : Dành cho nguời học tiếng Anh - for learners of English / Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Văn hóa Sài Gòn, 2006 |
Mô tả vật lý
| 738 p. ;21 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh thương mại |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034627 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28530 |
---|
005 | 202404040912 |
---|
008 | 070327s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364444 |
---|
035 | |a1456364444 |
---|
035 | ##|a1083198134 |
---|
039 | |a20241125194610|bidtocn|c20241125183323|didtocn|y20070327000000|zkhiembt |
---|
041 | 14|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGH |
---|
090 | |a423|bNGH |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Anh thương mại = Business English dictionary :|bDành cho nguời học tiếng Anh - for learners of English /|cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bVăn hóa Sài Gòn, |c2006 |
---|
300 | |a738 p. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034627 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034627thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034627
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào