• Sách
  • 495.131 CHE
    常见藏语人名地名词典 :

DDC 495.131
Tác giả CN 陈观胜
Nhan đề 常见藏语人名地名词典 : 专著 汉英藏对照 / 陈观胜,安才旦主编.
Thông tin xuất bản 北京 : 外文出版社, 2004
Mô tả vật lý 618页 ; 20 cm.
Tóm tắt 本《词典》系统提供常见藏语人名和常见藏语地名的对应译名。收录人名类、地名类词目约10470条.
Thuật ngữ chủ đề 译名
Thuật ngữ chủ đề 地名
Thuật ngữ chủ đề 姓名
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển địa danh-Từ điển tên riêng
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển địa danh
Từ khóa tự do Từ điển tên riêng
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 安,才旦 主编
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034335
000 00000cam a2200000 a 4500
00119091
0021
00428533
005202203251600
008070327s2004 ch| chi
0091 0
020 |a7119034979
035##|a1083198759
039|a20220325160033|bmaipt|c20191024153658|dmaipt|y20070327000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a495.131|222|bCHE
1000 |a陈观胜
24510|a常见藏语人名地名词典 :|b专著 汉英藏对照 /|c陈观胜,安才旦主编.
260|a北京 :|b外文出版社,|c2004
300 |a618页 ;|c20 cm.
520|a本《词典》系统提供常见藏语人名和常见藏语地名的对应译名。收录人名类、地名类词目约10470条.
65000|a译名
65000|a地名
65000|a姓名
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển địa danh|xTừ điển tên riêng
6530|aTiếng Trung Quốc
6530|aTừ điển địa danh
6530|aTừ điển tên riêng
6530|aTừ điển
7000 |a安,才旦|e主编
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034335
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034335 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 CHE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào