|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28533 |
---|
005 | 202203251600 |
---|
008 | 070327s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7119034979 |
---|
035 | ##|a1083198759 |
---|
039 | |a20220325160033|bmaipt|c20191024153658|dmaipt|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|222|bCHE |
---|
100 | 0 |a陈观胜 |
---|
245 | 10|a常见藏语人名地名词典 :|b专著 汉英藏对照 /|c陈观胜,安才旦主编. |
---|
260 | |a北京 :|b外文出版社,|c2004 |
---|
300 | |a618页 ;|c20 cm. |
---|
520 | |a本《词典》系统提供常见藏语人名和常见藏语地名的对应译名。收录人名类、地名类词目约10470条. |
---|
650 | 00|a译名 |
---|
650 | 00|a地名 |
---|
650 | 00|a姓名 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển địa danh|xTừ điển tên riêng |
---|
653 | 0|aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0|aTừ điển địa danh |
---|
653 | 0|aTừ điển tên riêng |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0 |a安,才旦|e主编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034335 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034335
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào