• Sách
  • 380.51 MAK
    中国商务 : 专著 = China business /

DDC 380.51
Tác giả CN Ma, Ke.
Nhan đề dịch Thương mại Trung Quốc.
Nhan đề 中国商务 : 专著 = China business / 马可,李俊等编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2002.
Mô tả vật lý 422页 : 照片,地图 ; 24 cm.
Tóm tắt 本书介绍了中国的商务环境,如现实概貌、未来几年的经济计划、商务活动的实际运行状况等,同时也介绍了在这一市场从事经营所需的基本知识.
Thuật ngữ chủ đề Business-China
Thuật ngữ chủ đề 商务.
Thuật ngữ chủ đề 商务-概况-中国.
Tên vùng địa lý China.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Thương mại Trung Quốc
Từ khóa tự do Thương mại.
Tác giả(bs) CN 李俊 (国际贸易) 编著 li jun.
Tác giả(bs) CN 马,可 (国际商务) 编著 ma ke.
000 00000cam a2200000 a 4500
00119093
0021
00428535
005201812051443
008070327s2002 ch| chi
0091 0
020|a7508501608
035##|a1083167928
039|a20181205144324|bhuett|c20181205144310|dhuett|y20070327000000|zhuongnt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a380.51|bMAK
090|a380.51|bMAK
1000 |aMa, Ke.
2421 |aThương mại Trung Quốc.|yvie
24510|a中国商务 : 专著 = China business /|c马可,李俊等编著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2002.
300|a422页 :|b照片,地图 ;|c24 cm.
520|a本书介绍了中国的商务环境,如现实概貌、未来几年的经济计划、商务活动的实际运行状况等,同时也介绍了在这一市场从事经营所需的基本知识.
650|aBusiness|xChina
650|a商务.
650|a商务|x概况|x中国.
651|aChina.
651|aTrung Quốc.
653|aThương mại Trung Quốc
653|aThương mại.
7000 |a李俊 (国际贸易) 编著 li jun.
7000 |a马,可 (国际商务)|e编著 ma ke.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào