DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| 姚,丹编. |
Nhan đề dịch
| Văn học Trung Quốc. |
Nhan đề
| 中国文学 : 专著 / 姚丹编著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 五洲传播出版社, 2006. |
Mô tả vật lý
| 148页 : 图 ; 23 cm. |
Tùng thư
| 人文中国书系. |
Tóm tắt
| 本书包括了诗经、诸子散文、屈原与楚辞、史记、元曲、中国古代小说等内容 |
Thuật ngữ chủ đề
| 文学史. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文学史-中国-古代. |
Từ khóa tự do
| Văn học sử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc cổ đại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000034215, 000034248-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28540 |
---|
005 | 201812051446 |
---|
008 | 070327s2006 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508509730 |
---|
035 | ##|a1083185672 |
---|
039 | |a20181205144637|bhuett|c20181205144539|dhuett|y20070327000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1|bYAO |
---|
090 | |a895.1|bYAO |
---|
100 | 0 |a姚,丹编. |
---|
242 | 1 |aVăn học Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国文学 :|b专著 /|c姚丹编著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006. |
---|
300 | |a148页 :|b图 ;|c23 cm. |
---|
490 | |a人文中国书系. |
---|
520 | |a本书包括了诗经、诸子散文、屈原与楚辞、史记、元曲、中国古代小说等内容 |
---|
650 | |a文学史. |
---|
650 | |a文学史|v中国|d古代. |
---|
653 | |aVăn học sử |
---|
653 | |aTrung Quốc cổ đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034215, 000034248-9 |
---|
890 | |a3|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034215
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1 YAO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034248
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1 YAO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000034249
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1 YAO
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào