|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 193 |
---|
005 | 201902181002 |
---|
008 | 080519s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286223 |
---|
035 | ##|a1083168486 |
---|
039 | |a20241201152101|bidtocn|c20190218100251|dhuett|y20080519000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bTAP |
---|
090 | |a320.071|bTAP |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aTập bài giảng chính trị học :|blưu hành nội bộ /|cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a424 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aChính trị học|vBài giảng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBài giảng |
---|
653 | 0 |aChính trị học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038120 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038120
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.071 TAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào