|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28542 |
---|
005 | 202106231435 |
---|
008 | 070404s2004 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912128 |
---|
035 | |a1456365385 |
---|
035 | ##|a1083197465 |
---|
039 | |a20241128111045|bidtocn|c20210623143529|danhpt|y20070404000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a915.19|bHAN |
---|
110 | |aHollym International Corp. |
---|
245 | 10|aHandbook of Korea /|cHollym International Corp. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aElizabeth, NJ.Seoul :|bHollym,|c2004 |
---|
300 | |a671 p. :|bmaps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aInclude index. |
---|
650 | 00|aKorea|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0|aCon người Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aĐất nước Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034444 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039136 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034444
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000039136
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
915.19 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào