• Sách
  • 378.00951 RYU
    留学中国 2005 :

DDC 378.00951
Tác giả TT Ministry of Education: Department of International Cooperation and Exchanges.
Nhan đề 留学中国 2005 : Study in China / 中国高等学校外国留学生教育管理学会编.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言学院出版社, 1993
Mô tả vật lý 60页 : 彩图 ; 28 cm.
Phụ chú 本书设有:中国欢迎你、中国的教育、中国的外国留学生教育、外国人短期学习班等10个栏目。
Thuật ngữ chủ đề 留学生教育.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đại học-Trung Quốc-TVĐHHN.-Du học
Thuật ngữ chủ đề 留学生教育-简介-中国.
Từ khóa tự do Giáo dục Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo dục đại học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000034219-20
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034238
000 00000cam a2200000 a 4500
00119101
0021
00428543
005202111121537
008070328s1993 ch| chi
0091 0
020|a7561902557
035##|a1083196343
039|a20211112153633|bmaipt|c20211112153444|dmaipt|y20070328000000|zhueltt
0411|achi|aeng
044|ach
08204|a378.00951|214|bRYU
1100 |aMinistry of Education: Department of International Cooperation and Exchanges.
24510|a留学中国 2005 : |bStudy in China / |c中国高等学校外国留学生教育管理学会编.
260|a北京 :|b北京语言学院出版社,|c1993
300|a60页 :|b彩图 ;|c28 cm.
500|a本书设有:中国欢迎你、中国的教育、中国的外国留学生教育、外国人短期学习班等10个栏目。
650|a留学生教育.
65007|aGiáo dục đại học|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xDu học
65014|a留学生教育|x简介|x中国.
6530 |aGiáo dục Trung Quốc
6530 |aGiáo dục đại học
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034219-20
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034238
890|a3|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034219 TK_Tiếng Anh-AN 378.00951 RYU Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000034220 TK_Tiếng Anh-AN 378.00951 RYU Sách 3
3 000034238 TK_Tiếng Trung-TQ 378.00951 RYU Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào