|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28543 |
---|
005 | 202111121537 |
---|
008 | 070328s1993 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561902557 |
---|
035 | ##|a1083196343 |
---|
039 | |a20211112153633|bmaipt|c20211112153444|dmaipt|y20070328000000|zhueltt |
---|
041 | 1|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a378.00951|214|bRYU |
---|
110 | 0 |aMinistry of Education: Department of International Cooperation and Exchanges. |
---|
245 | 10|a留学中国 2005 : |bStudy in China / |c中国高等学校外国留学生教育管理学会编. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言学院出版社,|c1993 |
---|
300 | |a60页 :|b彩图 ;|c28 cm. |
---|
500 | |a本书设有:中国欢迎你、中国的教育、中国的外国留学生教育、外国人短期学习班等10个栏目。 |
---|
650 | |a留学生教育. |
---|
650 | 07|aGiáo dục đại học|zTrung Quốc|2TVĐHHN.|xDu học |
---|
650 | 14|a留学生教育|x简介|x中国. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034219-20 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034238 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034219
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.00951 RYU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034220
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.00951 RYU
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000034238
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
378.00951 RYU
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào