• Sách
  • 745.5 HAN
    中国传统工艺 :

DDC 745.5
Tác giả CN 杭, 间.
Nhan đề dịch Nghề thủ công truyền thống Trung Quốc.
Nhan đề dịch Zhong guo chuan tong gong yi.
Nhan đề 中国传统工艺 : 专著 : / 杭间,郭秋惠著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2006.
Mô tả vật lý 152页 图 ; 23 cm
Tùng thư 人文中国书系.
Tóm tắt 本书阐述了中国传统工艺的历史和背景,介绍了器用类工艺、穿戴类工艺、陈设类工艺、装饰类工艺、游艺类工艺、商业类工艺的历史发展脉络.
Thuật ngữ chủ đề 工艺美术史 中国.
Thuật ngữ chủ đề 工艺美术史.
Từ khóa tự do Mỹ thuật
Từ khóa tự do Thủ công mỹ nghệ
Từ khóa tự do Mỹ thuật Trung Quốc
Từ khóa tự do Nghề thủ công Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN 杭, 间 (1961~) 著 hang jian.
Tác giả(bs) CN 郭秋惠 著 guo qiu hui.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000034357
000 00000cam a2200000 a 4500
00119103
0021
00428545
005201812051517
008070328s2006 ch| chi
0091 0
020 |a7508509625
035##|a1083172530
039|a20181205151732|bhuett|c20070328000000|dhueltt|y20070328000000|zhuongnt
0410|achi
044|ach
08204|a745.5|bHAN
090|a745.5|bHAN
1000 |a杭, 间.
2421 |aNghề thủ công truyền thống Trung Quốc.|yvie
2421 |aZhong guo chuan tong gong yi.
24510|a中国传统工艺 :|b专著 : / |c杭间,郭秋惠著.
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2006.
300 |a152页 图 ;|c23 cm
490|a人文中国书系.
520|a本书阐述了中国传统工艺的历史和背景,介绍了器用类工艺、穿戴类工艺、陈设类工艺、装饰类工艺、游艺类工艺、商业类工艺的历史发展脉络.
650|a工艺美术史 中国.
650|a工艺美术史.
653|aMỹ thuật
653|aThủ công mỹ nghệ
653|aMỹ thuật Trung Quốc
653|aNghề thủ công Trung Quốc.
7000 |a杭, 间 (1961~)|e著 hang jian.
7000 |a郭秋惠 著 guo qiu hui.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000034357
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034357 TK_Tiếng Trung-TQ 745.5 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào