DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Bài tập tiếng Anh cho trẻ em phát trên Đài truyền hình Việt Nam. Tập 2 = Muzzy in gondoland : workbook. / Nguyễn Quốc Hùng ; Lê Ngọc Y biên tập, Thu Hương sửa bài,Quang Trấn trình bày và minh hoạ. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp; BBC English, 1993 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. : minh họa ; 20 cm. |
Tùng thư
| Chương trình dạy tiếng Anh của đài truyền hình BBC. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Sách bài tập-Tiếng Anh cho trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh cho trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hương sửa bài. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Y biên tập. |
Tác giả(bs) CN
| Quang Trấn trình bày và minh hoạ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034622 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19107 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28549 |
---|
005 | 202404030933 |
---|
008 | 070329s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412928 |
---|
035 | ##|a1083195797 |
---|
039 | |a20241129092537|bidtocn|c20240403093340|dmaipt|y20070329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aBài tập tiếng Anh cho trẻ em phát trên Đài truyền hình Việt Nam. Tập 2 =|bMuzzy in gondoland : workbook. / |cNguyễn Quốc Hùng ; Lê Ngọc Y biên tập, Thu Hương sửa bài,Quang Trấn trình bày và minh hoạ. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp; BBC English, |c1993 |
---|
300 | |a90 tr. :|bminh họa ; |c20 cm. |
---|
490 | |aChương trình dạy tiếng Anh của đài truyền hình BBC. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xSách bài tập|xTiếng Anh cho trẻ em |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh cho trẻ em |
---|
653 | 0|aSách bài tập |
---|
700 | 0 |aThu Hương|esửa bài. |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Y|ebiên tập. |
---|
700 | 0 |aQuang Trấn|etrình bày và minh hoạ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034622 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000034622thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034622
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|