DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Hùng |
Nhan đề
| Fllow me : Tiếng Anh trên truyền hình. Tập 3 / Nguyễn Quốc Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996 |
Mô tả vật lý
| 120 p. : minh họa ; 25 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy trên truyền hình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000034551 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28552 |
---|
005 | 202404021639 |
---|
008 | 070330s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377146 |
---|
035 | |a1456377146 |
---|
035 | ##|a1083168013 |
---|
039 | |a20241129152349|bidtocn|c20241129152349|didtocn|y20070330000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aFllow me : Tiếng Anh trên truyền hình. |nTập 3 / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c1996 |
---|
300 | |a120 p. :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy trên truyền hình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034551 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034551thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034551
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|