|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28556 |
---|
005 | 202106221604 |
---|
008 | 070330s2006 hiu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0824826949 |
---|
035 | |a62860874 |
---|
035 | ##|a62860874 |
---|
039 | |a20241209092156|bidtocn|c20210622160409|dmaipt|y20070330000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ahiu |
---|
082 | 04|a495.7824|bSOH |
---|
100 | 1|aSohn, Ho-min |
---|
245 | 10|aKorean language in culture and society /|cedited by Ho-min Sohn |
---|
260 | |aHonolulu, Hawaii :|bUniversity of Hawaii Press,|c2006 |
---|
300 | |ax, 292 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
490 | 0 |aKLEAR textbooks in Korean language. |
---|
504 | |aaIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aLanguage and culture|zKorea (South). |
---|
650 | 10|aKorean language|vTextbooks for foreign speakers|xEnglish language |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|xTiếng Anh |
---|
651 | 0|aHàn Quốc |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ và văn hoá |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 1 |aSohn, Ho-min. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000034416, 000037382 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034416
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000037382
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.7824 KOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|