Ký hiệu xếp giá
| 491.781 TRH |
Tác giả CN
| Trần, Thị Như Hoa. |
Nhan đề
| Неологизмы в языке русской социально-политической периодики за последние десятилетия /Trần Thị Như Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : [S.l.], 2002. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029447 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029406 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19117 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28559 |
---|
008 | 070331s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412577 |
---|
035 | ##|a1083166668 |
---|
039 | |a20241129131153|bidtocn|c20070331000000|dhueltt|y20070331000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bTRH |
---|
090 | |a491.781|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Như Hoa. |
---|
245 | 10|aНеологизмы в языке русской социально-политической периодики за последние десятилетия /|cTrần Thị Như Hoa. |
---|
260 | |aХаной :|b[S.l.],|c2002. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029447 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029406 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029406
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 TRH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029447
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 TRH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào