Ký hiệu xếp giá
| 495.7824 LUM |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Minh. |
Nhan đề
| Nhóm từ vựng- ngữ nghĩa của các động từ nói năng trong Tiếng Nga hiện đại và các phương thức truyền đạt chúng trong tiếng Việt (Trên bình diện so sánh đối chiếu) /Lưu Bá Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2000. |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng ngữ nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng tiếng Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000029738 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(1): 000029737 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19122 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 28564 |
---|
008 | 070331s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373289 |
---|
035 | |a1456373289 |
---|
035 | ##|a1083168208 |
---|
039 | |a20241202101858|bidtocn|c20241202101838|didtocn|y20070331000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7824|bLUM |
---|
090 | |a495.7824|bLUM |
---|
100 | 0 |aLưu, Bá Minh. |
---|
245 | 10|aNhóm từ vựng- ngữ nghĩa của các động từ nói năng trong Tiếng Nga hiện đại và các phương thức truyền đạt chúng trong tiếng Việt (Trên bình diện so sánh đối chiếu) /|cLưu Bá Minh. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a199 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Nga |
---|
653 | |aTừ vựng ngữ nghĩa |
---|
653 | |aTừ vựng tiếng Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000029738 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(1): 000029737 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029738
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.7824 LUM
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029737
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
495.7824 LUM
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào