|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28569 |
---|
005 | 202105181413 |
---|
008 | 070409s2005 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971992271 |
---|
035 | |a1456367450 |
---|
035 | ##|a1083167858 |
---|
039 | |a20241125205453|bidtocn|c20210518141355|danhpt|y20070409000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a726.095195|bGYU |
---|
100 | 0 |aHeo, Gyun. |
---|
245 | 10|aKorean temple motifs /|cHeo Gyun, Timothy V.Atkison. |
---|
260 | |aKorea :|bDolbegae Publicshers,|c2005 |
---|
300 | |a332 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aBeautiful symbols of the Buddist Fairth. |
---|
653 | 0|aTôn giáo |
---|
653 | 0|aĐền Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aĐình Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aKiến trúc dân gian |
---|
653 | 0|aKiến trúc tôn giáo |
---|
653 | 0|aHàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034409 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034409
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
726.095195 GYU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào