|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19129 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28572 |
---|
008 | 070507s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398088 |
---|
039 | |a20241129093054|bidtocn|c20070507000000|dhuongnt|y20070507000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bANN |
---|
090 | |a895.13|bANN |
---|
100 | 0 |aÂn, Nghiễn. |
---|
245 | 10|aTể tướng Lưu Gù :|bTiểu thuyết dã sử /|cÂn Nghiễn ; Ngô Văn Phú, Lê Bầu dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a714 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện dã sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện dã sử. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Phú|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Bầu|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000034841 |
---|
890 | |a1|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034841
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
895.13 ANN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào