DDC
| 491.7824 |
Nhan đề
| Hôi thoại Việt Nga / Xô-cô-lốp A.A.... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4,bằng bản đúc. |
Thông tin xuất bản
| Mátxcơva : Nxb.Tiếng Nga, 1986. |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 13cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Hội thoại. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) TT
| Vũ, Thế Khôi |
Tác giả(bs) TT
| Bùi, Hiển |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28587 |
---|
008 | 070202s1986 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398139 |
---|
035 | ##|a1083196121 |
---|
039 | |a20241129095439|bidtocn|c20070202000000|dhueltt|y20070202000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7824|bHOI |
---|
090 | |a491.7824|bHOI |
---|
245 | 00|aHôi thoại Việt Nga /|cXô-cô-lốp A.A.... |
---|
250 | |aIn lần thứ 4,bằng bản đúc. |
---|
260 | |aMátxcơva :|bNxb.Tiếng Nga,|c1986. |
---|
300 | |a247 tr. ; 13cm. |
---|
653 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aHội thoại. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
710 | 0 |aVũ, Thế Khôi|esưu tầm. |
---|
710 | 0 |aBùi, Hiển|ehiệu đính. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào