|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19145 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28593 |
---|
008 | 070228s2006 vm| vm |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317983 |
---|
035 | ##|a261344541 |
---|
039 | |a20241201142919|bidtocn|c20070228000000|dhueltt|y20070228000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792|bTUG |
---|
090 | |a792|bTUG |
---|
100 | 0 |aTuấn Giang. |
---|
245 | 10|aGiá trị nghệ thuật của diễn xướng dân gian Việt Nam /|cTuấn Giang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2006. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aSân khấu dân gian|xDiễn xướng|zViệt Nam |
---|
653 | |aSân khấu dân gian |
---|
653 | |aDiễn xướng |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000033732 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000033731 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033731
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
792 TUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000033732
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
792 TUG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào