|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19146 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28594 |
---|
005 | 201902151012 |
---|
008 | 070302s1987 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403528 |
---|
039 | |a20241129135104|bidtocn|c20190215101220|danhpt|y20070302000000|zhuongnt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410|bGAL |
---|
090 | |a410|bGAL |
---|
100 | 1 |aGalperin, I.R. |
---|
110 | |aViện Hàn Lâm Khoa học Liên Xô. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
245 | 10|aVăn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học /|cI.R.Galperin ; Hoàng Lộc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội, |c1987. |
---|
300 | |a277 tr. ;|c19 cm |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aNgôn ngữ học|xVăn bản |
---|
653 | |aĐối tượng nghiên cứu |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào