LCC
| HD62.5 |
DDC
| 658.11 |
Tác giả CN
| Timmons, Jeffry A. |
Nhan đề
| New venture creation : a guide to entrepreneurship / Jeffry A. Timmons with Leonard E. Smollen, Alexander L.M. Dingee, Jr. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Homewood, Ill. : R.D. Irwin, 1985. |
Mô tả vật lý
| xxiv, 700 p. : ill. ; 28 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| The Irwin series in management and the behavioral sciences |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Entrepreneurship-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| New business enterprises-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Small business-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ. |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp nhỏ. |
Từ khóa tự do
| Nhà doanh nghiệp. |
Tác giả(bs) CN
| Dingee, Alexander L. M. |
Tác giả(bs) CN
| Smollen, Leonard E. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28625 |
---|
008 | 070308s1985 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256034761 (pbk.) |
---|
035 | |a12541342 |
---|
035 | ##|a12541342 |
---|
039 | |a20241208235214|bidtocn|c20070308000000|dmaipt|y20070308000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
050 | 00|aHD62.5|b.T55 1985 |
---|
082 | 04|a658.11|219|bTIM |
---|
090 | |a658.11|bTIM |
---|
100 | 1 |aTimmons, Jeffry A. |
---|
245 | 10|aNew venture creation :|ba guide to entrepreneurship /|cJeffry A. Timmons with Leonard E. Smollen, Alexander L.M. Dingee, Jr. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHomewood, Ill. :|bR.D. Irwin,|c1985. |
---|
300 | |axxiv, 700 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
440 | 4|aThe Irwin series in management and the behavioral sciences |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 681-693. |
---|
650 | |aEntrepreneurship|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | |aNew business enterprises|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | |aSmall business|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ. |
---|
653 | |aDoanh nghiệp nhỏ. |
---|
653 | |aNhà doanh nghiệp. |
---|
700 | 1 |aDingee, Alexander L. M. |
---|
700 | 1 |aSmollen, Leonard E. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|