|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1918 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2009 |
---|
005 | 201902151400 |
---|
008 | 031226s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399729 |
---|
035 | ##|a1083169364 |
---|
039 | |a20241129094544|bidtocn|c20190215140004|dhuett|y20031226000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bFÔN |
---|
090 | |a398.2|bFON |
---|
100 | 1 |aFôngten, La. |
---|
245 | 00|aNgụ ngôn chọn lọc =|bFables Choisies /|cLa Fôngten. |
---|
250 | |aIn 2 thứ tiếng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1985. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện ngụ ngôn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000014935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000031774
|
Thanh lý Kho đã xóa trên LIBOL
|
|
398.2 FÔN
|
Sách
|
0
|
|
|
2
|
000014935
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
398.2 FÔN
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào