|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 194 |
---|
005 | 201902141107 |
---|
008 | 080519s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673460487 |
---|
035 | ##|a23463695 |
---|
039 | |a20190214110716|bhuett|c20080519000000|dhueltt|y20080519000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bCOR |
---|
090 | |a808.042|bCOR |
---|
100 | 1 |aCorbett, Edward P. J. |
---|
245 | 14|aThe little English handbook :|bchoices and conventions /|cEdward P.J. Corbett, Sheryl L. Finkle. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bHarperCollins,|c1992. |
---|
300 | |axiv, 256 p. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
|
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xUsage|vHandbooks. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ học|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTu từ học. |
---|
700 | 1 |aFinkle, Sheryl L. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037952 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037952
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 COR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|