• Sách
  • 808.042 COR
    The little English handbook :

DDC 808.042
Tác giả CN Corbett, Edward P. J.
Nhan đề The little English handbook : choices and conventions / Edward P.J. Corbett, Sheryl L. Finkle.
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản New York, NY : HarperCollins, 1992.
Mô tả vật lý xiv, 256 p. ; 18 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks.
Thuật ngữ chủ đề English language-Usage-Handbooks.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tu từ học-Sổ tay-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Tu từ học.
Tác giả(bs) CN Finkle, Sheryl L.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037952
000 00000cam a2200000 a 4500
001192
0021
004194
005201902141107
008080519s1992 nyu eng
0091 0
020|a0673460487
035##|a23463695
039|a20190214110716|bhuett|c20080519000000|dhueltt|y20080519000000|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a808.042|bCOR
090|a808.042|bCOR
1001 |aCorbett, Edward P. J.
24514|aThe little English handbook :|bchoices and conventions /|cEdward P.J. Corbett, Sheryl L. Finkle.
250|a6th ed.
260|aNew York, NY :|bHarperCollins,|c1992.
300|axiv, 256 p. ;|c18 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang
500|aIncludes index.
65010|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks.
65010|aEnglish language|xUsage|vHandbooks.
65017|aTiếng Anh|xTu từ học|vSổ tay|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aTu từ học.
7001 |aFinkle, Sheryl L.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037952
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037952 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 COR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào