• Sách
  • 635.951 LOU
    中国园林 =

DDC 635.951
Tác giả CN Lou, Qing Xi.
Nhan đề dịch Khuôn viên Trung Quốc.
Nhan đề 中国园林 = zhong guo yuan lin / 楼庆西。
Thông tin xuất bản 北京.: 五洲传播出版社, 2003.
Mô tả vật lý 136页. : 照片 ; 23cm
Tùng thư 人文中国书系.
Thuật ngữ chủ đề 古典园林.
Thuật ngữ chủ đề 古典园林 简介 中国.
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Nhà vườn-TVĐHHN
Từ khóa tự do Không gian kiến trúc
Từ khóa tự do Kiến trúc tự nhiên
Từ khóa tự do Nhà vườn
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000034234, 000034337, 000034339
000 00000cam a2200000 a 4500
00119214
0021
00428671
005201812051519
008070326s2003 ch| chi
0091 0
020|a7508502558
035|a1456387519
035##|a1083183455
039|a20241202144529|bidtocn|c20181205151912|dhuett|y20070326000000|zngant
0410 |achi
044|ach
08204|a635.951|bLOU
090|a635.951|bLOU
1000 |aLou, Qing Xi.
242|aKhuôn viên Trung Quốc.|yvie
24510|a中国园林 =|bzhong guo yuan lin /|c楼庆西。
260|a北京.:|b五洲传播出版社,|c2003.
300|a136页. : |b照片 ; |c23cm
490|a人文中国书系.
65000|a古典园林.
65000|a古典园林 简介 中国.
65017|aKiến trúc|xNhà vườn|2TVĐHHN
6530 |aKhông gian kiến trúc
6530 |aKiến trúc tự nhiên
6530 |aNhà vườn
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034234, 000034337, 000034339
890|a3|b24|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034234 TK_Tiếng Trung-TQ 635.951 LOU Sách 1
2 000034337 TK_Tiếng Trung-TQ 635.951 LOU Sách 2
3 000034339 TK_Tiếng Trung-TQ 635.951 LOU Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào