|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28671 |
---|
005 | 201812051519 |
---|
008 | 070326s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508502558 |
---|
035 | |a1456387519 |
---|
035 | ##|a1083183455 |
---|
039 | |a20241202144529|bidtocn|c20181205151912|dhuett|y20070326000000|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a635.951|bLOU |
---|
090 | |a635.951|bLOU |
---|
100 | 0 |aLou, Qing Xi. |
---|
242 | |aKhuôn viên Trung Quốc.|yvie |
---|
245 | 10|a中国园林 =|bzhong guo yuan lin /|c楼庆西。 |
---|
260 | |a北京.:|b五洲传播出版社,|c2003. |
---|
300 | |a136页. : |b照片 ; |c23cm |
---|
490 | |a人文中国书系. |
---|
650 | 00|a古典园林. |
---|
650 | 00|a古典园林 简介 中国. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xNhà vườn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhông gian kiến trúc |
---|
653 | 0 |aKiến trúc tự nhiên |
---|
653 | 0 |aNhà vườn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034234, 000034337, 000034339 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034234
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
635.951 LOU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034337
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
635.951 LOU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000034339
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
635.951 LOU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào