|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28681 |
---|
005 | 202404031435 |
---|
008 | 070326s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409480 |
---|
035 | ##|a1083195315 |
---|
039 | |a20241130113513|bidtocn|c20240403143523|dmaipt|y20070326000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aSay the word = Sử dụng từ tiếng Anh. |nTập 3 : |bchương trình phát sóng của Đài tiếng nói Việt Nam / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a120 tr. :|bminh họa ;|c15cm+|e11 cassettes |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCách sử dụng|2TVĐHHN|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aDạy tiếng Anh trên truyền hình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng|esưu tầm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000034611 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000034611thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034611
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|