- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 930.151 LIL
Nhan đề: 中国文物 :
DDC
| 930.151 |
Tác giả CN
| 李, 力. |
Nhan đề dịch
| Văn vật Trung Quốc. |
Nhan đề dịch
| Zhong guo wen wu. |
Nhan đề
| 中国文物 : 专著 / 李力著. |
Thông tin xuất bản
| 北京 :五洲传播出版社,2004. |
Mô tả vật lý
| 138页 图 ;23 cm. |
Tùng thư
| 人文中国书系. |
Tóm tắt
| 本书对中国文物分类叙述,选择了陶器、美玉、青铜器、俑像雕塑、陵墓石刻、墓室壁画、石窟寺和佛教造型艺术、金银器、瓷器、家具、漆器、工艺品等十二类介绍渊源和发展. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文物. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文物-简介-中国. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khảo cổ-Di vật văn hóa-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ. |
Từ khóa tự do
| Di vật văn hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000034222, 000034227, 000034239, 000034251, 000034315 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28685 |
---|
005 | 201812051559 |
---|
008 | 070327s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508504496 |
---|
035 | |a1456402255 |
---|
035 | ##|a1083196016 |
---|
039 | |a20241202153400|bidtocn|c20181205155925|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a930.151|bLIL |
---|
090 | |a930.151|bLIL |
---|
100 | 0 |a李, 力. |
---|
242 | |aVăn vật Trung Quốc.|yvie |
---|
242 | |aZhong guo wen wu. |
---|
245 | 10|a中国文物 :|b专著 /|c李力著. |
---|
260 | |a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004. |
---|
300 | |a138页 图 ;|c23 cm. |
---|
490 | |a人文中国书系. |
---|
520 | |a本书对中国文物分类叙述,选择了陶器、美玉、青铜器、俑像雕塑、陵墓石刻、墓室壁画、石窟寺和佛教造型艺术、金银器、瓷器、家具、漆器、工艺品等十二类介绍渊源和发展. |
---|
650 | 00|a文物. |
---|
650 | 10|a文物|x简介|v中国. |
---|
650 | 17|aKhảo cổ|xDi vật văn hóa|2TVĐHHN |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKhảo cổ. |
---|
653 | 0 |aDi vật văn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000034222, 000034227, 000034239, 000034251, 000034315 |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000034222
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
930.151 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000034227
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
930.151 LIL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000034239
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
930.151 LIL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000034251
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
930.151 LIL
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000034315
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
930.151 LIL
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|