|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28687 |
---|
005 | 201812051620 |
---|
008 | 070327s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7508503694 |
---|
035 | |a1456418692 |
---|
035 | ##|a1083192169 |
---|
039 | |a20241130095357|bidtocn|c20181205162003|dhuett|y20070327000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a720.51|bZHO |
---|
090 | |a720.51|bZHO |
---|
242 | |aDân cư Trung Quốc.|yvie |
---|
242 | |aZhong guo min ju. |
---|
245 | 00|a中国民居 :|b专著 /|c单德启等著. |
---|
260 | |a 北京 :|b五洲传播出版社,|c2003. |
---|
300 | |a144页 图 ;|c23 cm. |
---|
490 | |a人文中国书系. |
---|
520 | |a本书以生活在传统民居中的人的生活习俗、行为特征与空间模式的互动来选择较有代表性、覆盖面较广的若干聚落予以介绍。书中记述了各类传统民居的成因、建筑特色以及流传价值等内容. |
---|
650 | 00|a建筑艺术. |
---|
650 | 00|a民居. |
---|
650 | 10|a民居|x建筑艺术|z中国. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xNghệ thuật|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật kiến trúc |
---|
653 | 0 |aDân cư |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |a单德启 (1937~) 著 shan de qi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034325-6 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000034325
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
720.51 ZHO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034326
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
720.51 ZHO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào