• Sách
  • 720.51 ZHO
    中国民居 :

DDC 720.51
Nhan đề dịch Dân cư Trung Quốc.
Nhan đề dịch Zhong guo min ju.
Nhan đề 中国民居 : 专著 / 单德启等著.
Thông tin xuất bản 北京 : 五洲传播出版社, 2003.
Mô tả vật lý 144页 图 ; 23 cm.
Tùng thư 人文中国书系.
Tóm tắt 本书以生活在传统民居中的人的生活习俗、行为特征与空间模式的互动来选择较有代表性、覆盖面较广的若干聚落予以介绍。书中记述了各类传统民居的成因、建筑特色以及流传价值等内容.
Thuật ngữ chủ đề 建筑艺术.
Thuật ngữ chủ đề 民居.
Thuật ngữ chủ đề 民居-建筑艺术-中国.
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc-Nghệ thuật-Trung Quốc-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghệ thuật kiến trúc
Từ khóa tự do Dân cư
Từ khóa tự do Trung Quốc
Tác giả(bs) CN 单德启 (1937~) 著 shan de qi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000034325-6
000 00000cam a2200000 a 4500
00119229
0021
00428687
005201812051620
008070327s2003 ch| chi
0091 0
020|a7508503694
035##|a1083192169
039|a20181205162003|bhuett|c20070327000000|dhangctt|y20070327000000|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a720.51|bZHO
090|a720.51|bZHO
242|aDân cư Trung Quốc.|yvie
242|aZhong guo min ju.
24500|a中国民居 :|b专著 /|c单德启等著.
260|a 北京 :|b五洲传播出版社,|c2003.
300|a144页 图 ;|c23 cm.
490|a人文中国书系.
520|a本书以生活在传统民居中的人的生活习俗、行为特征与空间模式的互动来选择较有代表性、覆盖面较广的若干聚落予以介绍。书中记述了各类传统民居的成因、建筑特色以及流传价值等内容.
65000|a建筑艺术.
65000|a民居.
65010|a民居|x建筑艺术|z中国.
65017|aKiến trúc|xNghệ thuật|zTrung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aNghệ thuật kiến trúc
6530 |aDân cư
6530 |aTrung Quốc
7000 |a单德启 (1937~) 著 shan de qi.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000034325-6
890|a2|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000034325 TK_Tiếng Trung-TQ 720.51 ZHO Sách 1
2 000034326 TK_Tiếng Trung-TQ 720.51 ZHO Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào