• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 299.51 WAN
    Nhan đề: 中国道教 :

DDC 299.51
Tác giả CN 王, 宜峨
Nhan đề dịch Đạo giáo Trung Quốc
Nhan đề 中国道教 : 专著 / 王宜峨著
Thông tin xuất bản 北京 :五洲传播出版社,2004
Mô tả vật lý 165页 :照片,图 ;21 cm.
Tùng thư(bỏ) 中国宗教基本情况丛书.
Phụ chú 该书介绍了中国道教的思想渊源、形成和历史发展、新中国建立后道教界的活动,以及道教的神仙信仰、宫观制度、经籍编撰和在中国社会及世界的广泛影响。
Thuật ngữ chủ đề 道教.
Thuật ngữ chủ đề 道教 基本知识 中国.
Thuật ngữ chủ đề Đạo giáo-Trung Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Đạo giáo
Từ khóa tự do Tôn giáo
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000034211, 000034331-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00119233
0021
00428692
005202111081033
008070327s2004 ch| chi
0091 0
020|a7508504011
035|a1456385389
035##|a1083195595
039|a20241129093349|bidtocn|c20211108103323|dmaipt|y20070327000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a299.51|214|bWAN
090|a299.51|bWAN
1000 |a王, 宜峨
242|aĐạo giáo Trung Quốc|yvie
24510|a中国道教 :|b专著 /|c王宜峨著
260|a北京 :|b五洲传播出版社,|c2004
300|a165页 :|b照片,图 ;|c21 cm.
440|a中国宗教基本情况丛书.
500|a该书介绍了中国道教的思想渊源、形成和历史发展、新中国建立后道教界的活动,以及道教的神仙信仰、宫观制度、经籍编撰和在中国社会及世界的广泛影响。
65000|a道教.
65000|a道教 基本知识 中国.
65017|aĐạo giáo|xTrung Quốc|2TVĐHHN
651|aTrung Quốc.
6530 |aĐạo giáo
6530 |aTôn giáo
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000034211, 000034331-2
890|a3|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000034211 TK_Tiếng Trung-TQ 299.51 WAN Sách 1
2 000034331 TK_Tiếng Trung-TQ 299.51 WAN Sách 2
3 000034332 TK_Tiếng Trung-TQ 299.51 WAN Sách 3