|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28703 |
---|
005 | 201812060954 |
---|
008 | 070131s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408085 |
---|
035 | ##|a1083168360 |
---|
039 | |a20241202171429|bidtocn|c20181206095411|danhpt|y20070131000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bSUL |
---|
100 | 1 |aSulitzer, Paul-Loup. |
---|
245 | 10|aHannah Nữ hoàng.|nTập 2 /|cPaul-Loup Sulitzer ; Trần Châu... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c1998. |
---|
300 | |a435 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aMai Luân|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Châu|edịch. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thư|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013934 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013934
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 SUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào