DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Môpatxăng, Ghiđơ. |
Nhan đề
| Một cuộc đời / Ghiđơ Môpatxăng ; Mai Xuân dịch ; Trần Việt giới thiệu. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,1982. |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ;13 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Việt |
Tác giả(bs) CN
| Mai Xuân, |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28710 |
---|
005 | 201902151016 |
---|
008 | 070202s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402960 |
---|
039 | |a20241201153339|bidtocn|c20190215101620|danhpt|y20070202000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bMOP |
---|
090 | |a843|bMOP |
---|
100 | 1 |aMôpatxăng, Ghiđơ. |
---|
245 | 10|aMột cuộc đời /|cGhiđơ Môpatxăng ; Mai Xuân dịch ; Trần Việt giới thiệu. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :Văn học,|c1982. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c13 cm. |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 0 |aTrần, Việt|egiới thiệu. |
---|
700 | 0 |aMai Xuân,|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào