|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28711 |
---|
005 | 201902151017 |
---|
008 | 070202s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396044 |
---|
039 | |a20241129084644|bidtocn|c20190215101712|danhpt|y20070202000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bEXU |
---|
090 | |a843|bEXU |
---|
100 | 1 |aÊxupêry, Xanh. |
---|
245 | 10|aQuê xứ con người :|btruyện /|cXanh Êxupêry. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTác phẩm mới,|c1981. |
---|
300 | |a258 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xTruyện ngắn |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aVăn học Pháp |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào