DDC
| 923.2597 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Trung. |
Nhan đề
| Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Trần Trọng Trung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. |
Mô tả vật lý
| 910 tr. : 1 bản đồ, tranh ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đại tướng-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đại tướng |
Từ khóa tự do
| Nhà quân sự |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000033822-3 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040968 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28722 |
---|
008 | 070227s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399224 |
---|
035 | ##|a166888721 |
---|
039 | |a20241130101216|bidtocn|c20070227000000|dhangctt|y20070227000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.2597|bTRT |
---|
090 | |a923.2597|bTRT |
---|
100 | 1 |aTrần, Trọng Trung. |
---|
245 | 10|aTổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp /|cTrần Trọng Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2006. |
---|
300 | |a910 tr. :|b1 bản đồ, tranh ;|c26 cm. |
---|
600 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
650 | 07|aĐại tướng|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐại tướng |
---|
653 | 0 |aNhà quân sự |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000033822-3 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040968 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033822
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000033823
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.2597 TRT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000040968
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.2597 TRT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào