- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.13 LAT
Nhan đề: Tam quốc diễn nghĩa :.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19258 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28724 |
---|
005 | 201902151028 |
---|
008 | 070228s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376671 |
---|
039 | |a20241201155617|bidtocn|c20190215102810|danhpt|y20070228000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập 4 / : |btiểu thuyết . / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c2003. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19 cm |
---|
440 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung Quốc. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện dã sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aTruyện dã sử. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aBùi, Kỷ,|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Tiêu|eHiệu đính. |
---|
700 | 0 |aPhan, Kế Bính|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|