|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28725 |
---|
005 | 201902151029 |
---|
008 | 070302s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385761 |
---|
039 | |a20241130090617|bidtocn|c20190215102902|danhpt|y20070302000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
090 | |a895.13|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập 1 / : |bNăm tập. / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | |esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aLương, Duy Thứ,|egiới thiệu. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
700 | 0 |aNhư Sơn|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào