- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.13 LAT
Nhan đề: Tam quốc diễn nghĩa :.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28726 |
---|
005 | 201902151044 |
---|
008 | 070302s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391915 |
---|
039 | |a20241202152112|bidtocn|c20190215104441|danhpt|y20070302000000|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bLAT |
---|
090 | |a895.13|bLAT |
---|
100 | 0 |aLa, Quán Trung. |
---|
245 | 10|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập1 / : |btrọn bộ tám tập. / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ hiệu đính ; Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sửa chữa và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1988. |
---|
300 | |a743 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài .Văn học Trung Quốc. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aBùi, Kỷ,|ehiệu đính. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Tiêu|ehiệu đính. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|