• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.13 LAT
    Nhan đề: Tam quốc diễn nghĩa :.

DDC 895.13
Tác giả CN La, Quán Trung.
Nhan đề Tam quốc diễn nghĩa :. trọn bộ tám tập. / Tập1 / : La Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ hiệu đính ; Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sửa chữa và giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hà Nội,1988.
Mô tả vật lý 743 tr. ;19 cm.
Tùng thư Văn học cổ điển nước ngoài .Văn học Trung Quốc.
Phụ chú Bộ sưu tập Vũ Thế Khôi
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài
Từ khóa tự do Văn học cổ điển
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Tác giả(bs) CN Bùi, Kỷ,
Tác giả(bs) CN Lê, Huy Tiêu
000 00000cam a2200000 a 4500
00119260
0021
00428726
005201902151044
008070302s1988 vm| vie
0091 0
035|a1456391915
039|a20241202152112|bidtocn|c20190215104441|danhpt|y20070302000000|zhuongnt
0411 |avie
044|avm
08204|a895.13|bLAT
090|a895.13|bLAT
1000 |aLa, Quán Trung.
24510|aTam quốc diễn nghĩa :. |nTập1 / : |btrọn bộ tám tập. / |cLa Quán Trung ; Phan Kế Bính dịch ; Bùi Kỷ hiệu đính ; Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm sửa chữa và giới thiệu.
260|aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c1988.
300|a743 tr. ;|c19 cm.
490|aVăn học cổ điển nước ngoài .Văn học Trung Quốc.
500|aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN
6530 |aVăn học nước ngoài
6530 |aVăn học cổ điển
6530 |aVăn học Trung Quốc
7000 |aBùi, Kỷ,|ehiệu đính.
7000 |aLê, Huy Tiêu|ehiệu đính.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào