|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28732 |
---|
005 | 202104151030 |
---|
008 | 070302s1993 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395642310 |
---|
035 | |a1456365081 |
---|
035 | |a1456365081 |
---|
035 | ##|a30474149 |
---|
039 | |a20241209113717|bidtocn|c20241209104106|didtocn|y20070302000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.742|bGIO |
---|
100 | 1 |aGiove, Frank C. |
---|
245 | 10|aPayroll accounting :|ba complete guide to payroll /|cFrank C. Giove. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1993 |
---|
300 | |axiii, 287, [129] p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aSystem requirements for computer disk: IBM-compatible PC; 640K RAM; DOS 3.3 or higher. |
---|
650 | 10|aWages|xAccounting|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 10|aWages|zUnited States|xAccounting. |
---|
650 | 17|aKế toán|xTiền lương|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiền lương |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033207 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033207
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.742 GIO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào