|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28734 |
---|
008 | 070305s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951317984 |
---|
035 | ##|a192045221 |
---|
039 | |a20241129164816|bidtocn|c20070305000000|dhangctt|y20070305000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895978|bNGU |
---|
090 | |a305.895978|bNGU |
---|
110 | |aViện Dân tộc học. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. |
---|
245 | 10|aNgười Dao ở Việt Nam =|bThe Yao People in Viet nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thông Tấn,|c2007. |
---|
300 | |a163 tr. :|bpictures ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xNgười Dao|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aNgười Dao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000033735, 000033737 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000033735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895978 NGU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000033737
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.895978 NGU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào