|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28739 |
---|
008 | 101229s it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414150 |
---|
039 | |a20241129094459|bidtocn|c20101229000000|dhangctt|y20101229000000|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a853|bBUZ |
---|
090 | |a853|bBUZ |
---|
100 | 1 |aBuzzati, Dino. |
---|
245 | 10|aHoang mạc Tác Ta /|cDino Buzzati, Thảo Nguyên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hội nhà văn. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Italia|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Italia. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(2): 000045413-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045413
|
K. NN Italia
|
853 BUZ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000045414
|
K. NN Italia
|
853 BUZ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào