|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19293 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28765 |
---|
008 | 070514s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412579 |
---|
035 | ##|a1083195038 |
---|
039 | |a20241201145911|bidtocn|c20070514000000|dhangctt|y20070514000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.60959|bMOI |
---|
090 | |a320.0959|bMOI |
---|
110 | |aViệt Nam. Phòng thương mại và Công nghiệp |
---|
245 | 10|aMôi trường pháp lý cho Dịch vụ Phát triển Kinh doanh tại Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam,|c2003. |
---|
300 | |a90 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xDịch vụ|xPhát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aDịch vụ |
---|
653 | 0 |aPhát triển kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030178 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030178
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
320.0959 MOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào