|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28767 |
---|
008 | 070515s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381528 |
---|
035 | ##|a1083191201 |
---|
039 | |a20241201155621|bidtocn|c20070515000000|dhangctt|y20070515000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.3|bNHU |
---|
090 | |a306.3|bNHU |
---|
110 | |aNgân hàng phát triển Á Châu. |
---|
245 | 10|aNhững thể chế nào là quan trọng cho việc duy trì sự tăng trưởng dài hạn ở Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bAsian Development Bank,|c2004. |
---|
300 | |a150 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aTăng trưởng kinh tế|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aThể chế kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030198 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030198
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
306.3 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào