DDC
| 438.24 |
Nhan đề
| Themen aktuell 1 : Kursbuch / Hartmut Anfderstraòe,... |
Lần xuất bản
| 1.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, 2003 |
Mô tả vật lý
| 160 p. ; 24 cm + CD - ROM |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| Ngoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Đức |
Môn học
| Ngoại ngữ 2_A1 |
Tác giả(bs) CN
| Anfderstraòe,Hartmut. |
Tác giả(bs) CN
| Bock, Heiko. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(50): 000035979-80, 000035982-3, 000035987-8, 000035990, 000035992-3, 000035995, 000035997, 000035999-6001, 000036005-10, 000036015-23, 000036026-7, 000036029, 000036032-4, 000036038-42, 000036044, 000036051, 000036053, 000036057-8, 000036063, 000036068-9, 000036071, 000036073 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(1): 000036028 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(1): 000036047 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(30): 000035984-6, 000035994, 000035996, 000036003-4, 000036011-2, 000036025, 000036030-1, 000036036-7, 000036049-50, 000036052, 000036054-6, 000036061, 000036064-6, 000036072, 000036074-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19300 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 28772 |
---|
005 | 202110071557 |
---|
008 | 070529s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190116903 |
---|
020 | |a3190116909 |
---|
035 | |a1456416012 |
---|
035 | ##|a1083192365 |
---|
039 | |a20241202150655|bidtocn|c20211007155738|dtult|y20070529000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bTHE |
---|
090 | |a438.24|bTHE |
---|
245 | 10|aThemen aktuell 1 : Kursbuch /|cHartmut Anfderstraòe,... |
---|
250 | |a1.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|c2003 |
---|
300 | |a160 p. ;|c24 cm +|eCD - ROM |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 - Ngôn ngữ Đức |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aAnfderstraòe,Hartmut. |
---|
700 | 1 |aBock, Heiko. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(50): 000035979-80, 000035982-3, 000035987-8, 000035990, 000035992-3, 000035995, 000035997, 000035999-6001, 000036005-10, 000036015-23, 000036026-7, 000036029, 000036032-4, 000036038-42, 000036044, 000036051, 000036053, 000036057-8, 000036063, 000036068-9, 000036071, 000036073 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000036028 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000036047 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(30): 000035984-6, 000035994, 000035996, 000036003-4, 000036011-2, 000036025, 000036030-1, 000036036-7, 000036049-50, 000036052, 000036054-6, 000036061, 000036064-6, 000036072, 000036074-8 |
---|
890 | |a82|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036047
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
69
|
|
|
2
|
000035984
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
000035985
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
000035986
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
8
|
|
|
5
|
000035994
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
16
|
|
|
6
|
000035996
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
18
|
|
|
7
|
000036003
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
25
|
|
|
8
|
000036004
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
26
|
|
|
9
|
000036011
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
33
|
|
|
10
|
000036012
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
34
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|