DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Perlmann - Balme, Michaela. |
Nhan đề
| Em : Brỹckenkurs / Michaela Perlmann - Balme,... |
Lần xuất bản
| 2.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, 1998. |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 29cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Schwalb, Susanne. |
Tác giả(bs) CN
| Weers, Dưrte. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000035714, 000035724 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(75): 000034999-5018, 000035699-709, 000035711, 000035713, 000035730-7, 000035739-60, 000035762-5, 000035767-71, 000035774, 000035776-7 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(3): 000035718, 000035738, 000035761 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(5): 000035710, 000035772-3, 000035775, 000035778 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28773 |
---|
005 | 202003300933 |
---|
008 | 070530s1998 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190016275 |
---|
035 | ##|a1083165491 |
---|
039 | |a20200330093328|btult|c20200324105946|dmaipt|y20070530000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bPER |
---|
090 | |a438.24|bPER |
---|
100 | 1 |aPerlmann - Balme, Michaela. |
---|
245 | 10|aEm : Brỹckenkurs /|cMichaela Perlmann - Balme,... |
---|
250 | |a2.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|c1998. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c29cm |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aSchwalb, Susanne. |
---|
700 | 1 |aWeers, Dưrte. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000035714, 000035724 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(75): 000034999-5018, 000035699-709, 000035711, 000035713, 000035730-7, 000035739-60, 000035762-5, 000035767-71, 000035774, 000035776-7 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000035718, 000035738, 000035761 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(5): 000035710, 000035772-3, 000035775, 000035778 |
---|
890 | |a85|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000035710
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
32
|
|
|
2
|
000035714
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
36
|
|
|
3
|
000035718
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
40
|
|
|
4
|
000035724
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
46
|
|
|
5
|
000035738
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
60
|
|
|
6
|
000035761
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
83
|
|
|
7
|
000035772
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
94
|
|
|
8
|
000035773
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
95
|
|
|
9
|
000035775
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
97
|
|
|
10
|
000035778
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
100
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|