DDC
| 438.24 |
Tác giả CN
| Perlmann - Balme, Michaela. |
Nhan đề
| Em : Hauptkurs : Arbeistbuch / Michaela Perlmann - Balme, Susanne Schwalb. |
Lần xuất bản
| 2.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, 1997 |
Mô tả vật lý
| 119 p. ; 29 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Sách bài tập-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Schwalb, Susanne. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000035497-8 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(74): 000035419-26, 000035428-9, 000035431-8, 000035444, 000035446-51, 000035455-64, 000035466-73, 000035476-85, 000035489-94, 000035501-7, 000035509-11, 000035513-7 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(3): 000035441, 000035453-4 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(6): 000035465, 000035486-8, 000035499, 000035512 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28774 |
---|
005 | 202108300847 |
---|
008 | 070530s1997 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190016003 |
---|
035 | |a1456396713 |
---|
035 | ##|a1083191154 |
---|
039 | |a20241202114311|bidtocn|c20210830084744|dmaipt|y20070530000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bPER |
---|
100 | 1 |aPerlmann - Balme, Michaela. |
---|
245 | 10|aEm : Hauptkurs : Arbeistbuch /|cMichaela Perlmann - Balme, Susanne Schwalb. |
---|
250 | |a2.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|c1997 |
---|
300 | |a119 p. ;|c29 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|vSách bài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aSchwalb, Susanne. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000035497-8 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(74): 000035419-26, 000035428-9, 000035431-8, 000035444, 000035446-51, 000035455-64, 000035466-73, 000035476-85, 000035489-94, 000035501-7, 000035509-11, 000035513-7 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000035441, 000035453-4 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(6): 000035465, 000035486-8, 000035499, 000035512 |
---|
890 | |a85|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000035441
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
23
|
|
|
2
|
000035453
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
35
|
|
|
3
|
000035454
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
36
|
|
|
4
|
000035465
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
47
|
|
|
5
|
000035486
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
68
|
|
|
6
|
000035487
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
69
|
|
|
7
|
000035488
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
70
|
|
|
8
|
000035497
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
79
|
|
|
9
|
000035498
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
80
|
|
|
10
|
000035499
|
K. NN Đức
|
|
438.24 PER
|
Sách
|
81
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|